Các lò nấu chảy chủ yếu được sử dụng để nấu chảy kim loại là gì?

used for melting metal

Lò luyện kim là lò chuyên dụng dùng để nấu chảy các loại quặng khác nhau, chủ yếu là quặng sắt, sản xuất thép và kim loại màu. Dưới đây là một số loại lò luyện phổ biến và chức năng cụ thể của chúng.

lò cao

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi để nấu chảy thô các kim loại như đồng, chỉ huy, chì kẽm, và antimon.

Kết cấu: Bao gồm một đầu lò, thân máy, giường chính (hoặc cổ họng), xi lanh lò, và thiết bị tuyere.

Chức năng: Vật liệu rắn bao gồm cả phí luyện kim (tập trung, quặng thiêu kết), than cốc, tuôn ra, và các vật liệu phản tác dụng được thêm vào từ trên xuống. Không khí áp suất cao được thổi vào tuyere, bắt đầu tan chảy, quá trình oxy hóa, sự giảm bớt, và các phản ứng hóa học khi vật liệu di chuyển lên trên. Kim loại lỏng, mờ, và xỉ được thải ra từ đáy lò, trong khi khí và oxit kim loại được thải ra ngoài qua cửa thoát trên cùng.

Lò nung Kaldo

Bí danh: Bộ chuyển đổi thổi oxy xiên.

Đặc trưng: Thân lò nghiêng và quay tăng cường tiếp xúc giữa kim loại lỏng và xỉ, nâng cao hiệu suất phản ứng.

Yếu tố thiệt hại vật liệu chịu lửa: Tương tự với lò Isa (lò Ausmelt).

Lò luyện chì thổi đáy oxy

Kết cấu: Lò phản ứng hình trụ nằm ngang được thiết kế để nấu chảy chì hiệu quả.

Lò bay hơi

Ứng dụng: Lò quay dùng để xử lý xỉ rỉ và thu hồi các kim loại có giá trị như Zn, Pb, TRONG, và Ge.

Đặc trưng: Nhiệt độ trong vùng phản ứng không liên tục có thể đạt tới 1300–1500oC.

lò nung

Ứng dụng: Thiết bị chính để nấu chảy nhanh trong các quy trình kim loại màu.

Đặc trưng: Hiệu quả sản xuất cao và tiêu thụ năng lượng thấp, với nồng độ SO₂ cao trong khí thải.

Kết cấu: Bao gồm một tháp phản ứng, bể lắng, ống khói dọc, và vòi phun.

Chức năng: Bột cô đặc khô được trộn với không khí nóng hoặc oxy trong vòi phun và phun ở tốc độ cao (60–70 m/s) vào tháp phản ứng, nơi quá trình nấu chảy diễn ra nhanh chóng (trong vòng 2–3 giây). Sunfua và oxit nóng chảy thu được sẽ rơi vào bể lắng để xử lý tiếp.

Lò điện

Ứng dụng: Dùng để luyện kim, sưởi ấm, và xử lý nhiệt thép, hợp kim sắt, và kim loại màu.

Phân loại: Bao gồm lò điện trở, Lò nung cảm ứng, lò hồ quang, lò plasma, và lò chùm tia điện tử.

Chức năng: Lò điện rất cần thiết cho việc sấy khô, rang, tinh chỉnh, tan chảy, cách nhiệt, và xử lý xỉ trong luyện kim loại màu.

  • Lò nung cảm ứng: Sử dụng hiệu ứng làm nóng cảm ứng, lý tưởng để sưởi ấm và nấu chảy thép, đồng, nhôm, và kẽm. Nó có tính năng làm nóng nhanh và tổn thất vật liệu thấp, làm cho nó phù hợp cho dây chuyền sản xuất tự động.
  • Lò hồ quang: Sử dụng hiệu ứng nhiệt hồ quang để nấu chảy; nó có thể được phân loại thành gián tiếp, trực tiếp, và lò hồ quang chìm.
  • Chân không Lò hồ quang: Chuyên dùng để nấu chảy các kim loại phản ứng và chịu lửa như titan, molypden, và niobi.
  • Huyết tương Lò lửa: Sử dụng khí làm việc bị ion hóa để tạo ra plasma để làm nóng hoặc nấu chảy vật liệu.

Tóm lại, các loại lò luyện khác nhau được sử dụng trong luyện kim loại, mỗi thiết kế với cấu trúc cụ thể, nguyên tắc, và các ứng dụng. Việc lựa chọn lò luyện thích hợp đòi hỏi phải xem xét cẩn thận loại kim loại, quy mô sản xuất, Tiêu thụ năng lượng, và tác động môi trường.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Cuộn lên trên cùng